1. 衷心 (zhōngxīn)
- Từ loại: tính từ/phó từ.
- Ý nghĩa: chân thành từ tận đáy lòng, xuất phát từ nội tâm.
- Phong cách: văn viết, trang trọng.
- Ví dụ HSK6:
- 我衷心地祝愿你们在新的岗位上取得更大的成就。
- 我们向在地震中遇难的同胞表示衷心的哀悼。
- 衷心感谢各位领导长期以来的支持与关怀。
2. 忠诚 (zhōngchéng)
- Từ loại: tính từ.
- Ý nghĩa: trung thành (thường với quốc gia, tổ chức, lý tưởng, tình cảm).
- Phong cách: dùng nhiều trong văn viết chính trị, quân sự, hoặc miêu tả phẩm chất.
- Ví dụ HSK6:
- 他是一名对祖国无比忠诚的战士。
- 我希望找到一位忠诚可靠的合作伙伴。
- 忠诚不仅体现在言语上,更要落实在行动中。
3. 忠心 (zhōngxīn)
- Từ loại: danh từ/tính từ.
- Ý nghĩa: lòng trung thành, sự trung tâm trung ý.
- Khác với 忠诚: 忠心 thiên về tấm lòng chủ quan của cá nhân, còn 忠诚 thiên về phẩm chất, sự kiên định đã được kiểm chứng.
- Ví dụ HSK6:
- 他对公司表现出了无限的忠心。
- 奴才一片忠心,愿为主人效劳。
- 忠心耿耿的人往往不会被利益所动摇。
4. 诚心 (chéngxīn)
- Từ loại: danh từ/trạng thái.
- Ý nghĩa: lòng thành thật, sự thành ý.
- Dùng nhiều trong giao tiếp hằng ngày, khi nhấn mạnh sự chân thành đối với người khác.
- Ví dụ HSK6:
- 我是带着诚心来和你谈合作的。
- 只要你有诚心,他就一定会帮忙。
- 她对待朋友一直是真心和诚心的。
5. 真挚 (zhēnzhì)
- Từ loại: tính từ.
- Ý nghĩa: chân thành, tha thiết, nồng hậu.
- Thường dùng để miêu tả: tình cảm, lời nói, cảm xúc.
- Ví dụ HSK6:
- 他对母亲的感情非常真挚。
- 演讲者的真挚情感打动了所有听众。
- 这是一封充满真挚情感的信。
6. 诚挚 (chéngzhì)
- Từ loại: tính từ.
- Ý nghĩa: thành thật và tha thiết, gần với 真挚, nhưng thiên về ngữ khí lễ nghi, trang trọng hơn.
- Ví dụ HSK6:
- 我向大家表示诚挚的感谢。
- 他以诚挚的态度向对方道歉。
- 我们诚挚地欢迎你们的到来。
7. So sánh & phân biệt
- 衷心 → nhấn mạnh “từ tận đáy lòng” (cảm xúc chân thành).
- 忠诚 / 忠心 → nhấn mạnh “trung thành” (với tổ chức, người, lý tưởng). 忠诚 = phẩm chất bền vững; 忠心 = tấm lòng chủ quan.
- 诚心 → “thành ý” (ý định chân thành, giao tiếp đời thường).
- 真挚 / 诚挚 → đều là “chân thành tha thiết”, nhưng 真挚 thiên về tình cảm cá nhân, còn 诚挚 thiên về cách diễn đạt lễ nghi, xã giao.
Nhận xét
Đăng nhận xét