Từ |
Pinyin |
Nghĩa chính |
Ngữ cảnh dùng |
Đối tượng thường đi kèm |
Khác biệt nổi bật |
履行 |
lǚxíng |
thi hành, thực hiện (nghĩa vụ, trách nhiệm, cam kết) |
pháp luật, hợp đồng, trách nhiệm |
义务 (nghĩa vụ), 承诺 (cam kết), 职责 (nhiệm vụ) |
Nhấn mạnh việc thực hiện đúng quy định/cam kết. |
兑现 |
duìxiàn |
thực hiện (lời hứa, lời nói), lĩnh tiền mặt (nghĩa gốc: đổi séc thành tiền) |
lời hứa, cam kết, mục tiêu |
诺言 (lời hứa), 承诺 (cam kết), 奖金 (thưởng) |
Gắn với việc giữ lời hứa hoặc làm điều đã nói. Có thể mang nghĩa bóng. |
实施 |
shíshī |
thi hành, đưa vào thực tế |
chính sách, kế hoạch, quy định |
政策 (chính sách), 计划 (kế hoạch), 法律 (luật) |
Nhấn mạnh bắt đầu thi hành một kế hoạch hoặc chính sách. |
实现 |
shíxiàn |
đạt được, hiện thực hóa |
mục tiêu, giấc mơ, lý tưởng |
目标 (mục tiêu), 理想 (lý tưởng), 梦想 (giấc mơ) |
Nhấn mạnh kết quả – từ ý tưởng → hiện thực. |
Ví dụ:
1. 履行
他必须履行合同上的义务。
→ Anh ta phải thực hiện nghĩa vụ trong hợp đồng.
2. 兑现
他说要请客,现在该兑现诺言了。
Anh ấy nói sẽ mời ăn, giờ phải giữ lời hứa thôi
3. 实施
新的法律已经开始实施了。
→ Luật mới đã bắt đầu được thi hành
4. 实现
他终于实现了自己的梦想。
→ Cuối cùng anh ấy cũng đã hiện thực hóa giấc mơ của mình.
Tóm tắt nhanh:
|
|
Thực hiện nghĩa vụ/hợp đồng |
履行 |
Giữ lời hứa, biến lời nói thành hành động |
兑现 |
Thi hành chính sách, luật, kế hoạch |
实施 |
Đạt được mục tiêu/giấc mơ |
实现 |
Nhận xét
Đăng nhận xét