1. 动容 (Dòngróng) - "Động dung" (Be visibly moved)
Biểu hiện cảm xúc ra nét mặt/ánh mắt (thường là nỗi buồn, thương cảm, xúc động mạnh), không kìm được dù cố giữ bình tĩnh.
Nguyên nhân: Cảnh tượng/tình huống đau lòng, bi thương, cao cả (cái chết, hy sinh, nghịch cảnh...).
Biểu hiện: Ra bên ngoài rõ ràng (mặt ủ rũ, mắt đỏ hoe/ngân lệ, thay đổi sắc mặt).
Ví dụ:
听到英雄牺牲的故事,在场所有人无不动容。
(Tīng dào yīngxióng xīshēng de gùshi, zàichǎng suǒyǒu rén wú bù dòngróng.)
→ Nghe câu chuyện vị anh hùng hy sinh, mọi người hiện diện không ai khỏi xúc động (thay đổi sắc mặt).
2. 感动 (Gǎndòng) - "Cảm động" (Be touched/moved)
Rung động trái tim, cảm thấy ấm áp, cảm kích, muốn khóc vì tốt đẹp. Là phản ứng tích cực sâu sắc.
Nguyên nhân: Hành động tử tế, vị tha, tình người ấm áp, sự kiện ý nghĩa, nghị lực phi thường.
Biểu hiện: Có thể khóc vì hạnh phúc, lòng tràn đầy cảm kích/yêu thương, muốn làm điều tốt đẹp hơn.
Ví dụ:
志愿者无私帮助灾民的行为让我深深感动。
(Zhìyuànzhě wúsī bāngzhù zāimín de xíngwéi ràng wǒ shēnshēn gǎndòng.)
→ Hành động giúp đỡ người gặp nạn vô tư của tình nguyện viên khiến tôi vô cùng cảm động.
3. 激动 (Jīdòng) - "Kích động" (Be excited/agitated)
Cảm xúc dâng trào mãnh liệt, tim đập nhanh, khó kiểm soát. Có thể là tích cực (hào hứng, vui sướng) hoặc tiêu cực (tức giận, phẫn nộ).
Nguyên nhân: Tin quá tốt/quá xấu, sự kiện bất ngờ, quan trọng, bị kích thích/chọc tức.
Biểu hiện: Nói to, hành động bồng bột, mặt đỏ bừng, run rẩy, khóc/laugh hysterically
Ví dụ:
a. 得知自己考上梦想大学,她激动得跳了起来。(Tích cực)
(Dé zhī zìjǐ kǎo shàng mèngxiǎng dàxué, tā jīdòng dé tiào le qǐlái.)
→ Biết mình đỗ vào trường đại học mơ ước, cô ấy kích động (hào hứng) nhảy cẫng lên.
b. 他因被冤枉而情绪激动。(Tiêu cực)
(Tā yīn bèi yuānwǎng ér qíngxù jīdòng.)
→ Anh ta kích động (tức giận) vì bị oan.
4. 触动 (Chùdòng) - "Xúc động" (Be touched/stirred)
Cảm xúc/suy nghĩ bị "chạm" đến nhẹ nhàng, thức tỉnh điều gì đó trong lòng (kỷ niệm, nỗi đau, sự đồng cảm...). Cường độ nhẹ hơn 感动.
Nguyên nhân: Lời nói/hành động tinh tế, sâu lắng, cảnh vật/hình ảnh gợi nhớ, gợi suy tư.
Biểu hiện: Lặng người, suy tư, chạnh lòng, có thể rơm rớm nước mắt nhưng không mãnh liệt như "感动".
Ví dụ:
那首歌深深触动了我童年的回忆。
(Nà shǒu gē shēnshēn chùdòng le wǒ tóngnián de huíyì.)
→ Bài hát đó chạm sâu vào ký ức tuổi thơ của tôi
📝 Ví Dụ Tổng Hợp Để So Sánh
Ngữ cảnh: Xem một bộ phim về tình mẫu tử:
触动 (Chùdòng): Cảnh mẹ âm thầm nhịn đói nhường cơm cho con → chạm đến nỗi nhớ mẹ của bạn (lặng người, chạnh lòng).
感动 (Gǎndòng): Cảnh người mẹ hi sinh tính mạng cứu con → khiến bạn rơi nước mắt vì cảm kích tình mẹ (muốn ôm mẹ mình).
动容 (Dòngróng): Diễn xuất đau khổ tột cùng của người mẹ khi mất con → khiến bạn không cầm được nước mắt (biểu hiện rõ trên mặt).
激动 (Jīdòng): Cảnh đứa con tìm lại được mẹ sau 20 năm → khiến bạn vỗ tay reo hò (hào hứng, tim đập nhanh).
Kết luận: Chọn từ phù hợp dựa vào mức độ cảm xúc và cách cảm xúc được biểu lộ:
Cảm thấy rung động trước điều tốt đẹp → Dùng 感动.
Thấy buồn/thương đến phải bật khóc/đổi sắc mặt → Dùng 动容.
Hào hứng/tức giận đến mất bình tĩnh → Dùng 激动.
Chạnh lòng, suy tư vì điều gì đó gợi nhớ → Dùng 触动.
Nhận xét
Đăng nhận xét