汉字 | Pinyin | Nghĩa tiếng Việt | Cách dùng / Sắc thái | Nhóm |
聪明 | cōngmíng | thông minh, nhanh hiểu | Dùng chung cho người có khả năng tiếp thu, học hỏi tốt; thường ca ngợi năng lực nhận thức tổng thể. | 智力与智慧 (A) |
聪慧 | cōnghuì | thông minh, khôn ngoan | Nhấn mạnh vừa có khả năng tư duy, vừa có mưu trí; thường dùng trong văn viết trang trọng. | 智力与智慧 (A) |
聪颖 | cōngyǐng | thông minh, xuất chúng | Chỉ người rất nhanh nhạy, thường học giỏi, có tiềm năng vượt trội; phong cách trang trọng. | 智力与智慧 (A) |
睿智 | ruìzhì | uyên thâm, sáng suốt | Nhấn mạnh sự thông tuệ, sâu sắc của người lớn tuổi hoặc lãnh đạo; văn phong trang trọng. | 智力与智慧 (A) |
智慧 | zhìhuì | trí tuệ, khôn ngoan | Trọng “chiến lược”, kinh nghiệm sống; khác với “聪明” ở chỗ có chiều sâu, trường tồn hơn. | 智力与智慧 (A) |
机灵 | jīling | lanh lợi, nhanh nhẹn | Thường dùng nói trẻ em hoặc động vật; nhấn mạnh phản ứng nhanh, linh hoạt. | 反应敏捷 (B) |
机敏 | jīmǐn | nhạy bén, phản ứng nhanh | Dùng cho cả con người và tình huống: khả năng nắm bắt thông tin, phản ứng kịp thời. | 反应敏捷 (B) |
敏捷 | mǐnjié | nhanh nhẹn, lanh lợi | Nhấn mạnh tốc độ và độ linh hoạt, cả về thể chất lẫn tinh thần. | 反应敏捷 (B) |
灵敏 | língmǐn | nhạy bén (giác quan, cảm xúc) | Thường nói đến khả năng cảm nhận (thính giác, xúc giác…) hoặc nhạy bén trong công việc. | 反应敏捷 (B) |
伶俐 | línglì | lanh lợi, hoạt bát | Giống “机灵” nhưng nhẹ nhàng hơn, thường khen trẻ con hoạt bát, biết xử sự nhanh. | 反应敏捷 (B) |
灵巧 | língqiǎo | khéo léo, tinh xảo | Nhấn mạnh sự khéo léo của bàn tay hoặc kỹ năng thực hành; thường dùng cho thợ thủ công, nghệ sĩ. | 手脑协调 (C) |
Giải thích phân nhóm
- Nhóm A – 智力与智慧 (“Trí lực & Trí tuệ”)
Tập trung vào năng lực nhận thức, tư duy sâu sắc và kinh nghiệm: - 聪明, 聪慧, 聪颖: chủ yếu nói về khả năng học hỏi, thông minh bẩm sinh hoặc xuất chúng.
- 睿智, 智慧: hướng đến sự chín muồi, sâu sắc, thường gắn với kinh nghiệm sống và tầm nhìn.
- Nhóm B – 反应敏捷 (“Phản ứng nhạy bén”)
Nhấn mạnh tốc độ, sự linh hoạt trong việc nắm bắt và xử lý tình huống: - 机灵, 机敏, 灵敏, 敏捷, 伶俐: dùng khi đề cập đến phản xạ nhanh, nhạy bén về cảm quan hoặc xử lý thông tin.
- Nhóm C – 手脑协调 (“Khéo léo tay – khéo léo óc”)
Tập trung vào sự khéo léo trong thao tác, kỹ năng thực hành: - 灵巧: dùng cho kỹ năng thủ công, sản xuất, nghệ thuật, nhấn mạnh “tinh xảo” và phối hợp tốt giữa tay và não.
Lưu ý:
- Có thể tùy ngữ cảnh kết hợp nhiều từ trong một câu để tăng độ sinh động (ví dụ: “这个孩子又伶俐又聪明”).
Nhận xét
Đăng nhận xét