Các từ "众人", "人家", "大家", "大伙儿", "人们" trong tiếng Trung đều có nghĩa liên quan đến "mọi người", "người ta", "đám đông", nhưng chúng có sắc thái và cách dùng khác nhau. Dưới đây là phân tích chi tiết:
1. 众人 (zhòngrén) – "Mọi người, đông người"Chỉ một nhóm đông người, thường mang tính chất khách quan, trung lập.
- Thường dùng trong văn viết hoặc tình huống trang trọng.
- Có thể chỉ người khác (không phải mình).
- Cũng có thể dùng để ám chỉ bản thân (giống "tôi/mình" trong tiếng Việt, mang sắc thái tự trách hoặc than thở).
3. 大家 (dàjiā) – "Mọi người, tất cả mọi người"
Bao gồm cả người nói và người nghe, thường dùng để gọi chung một nhóm. Mang tính bao quát, thân thiện.
- Dùng trong cả văn nói và văn viết, phổ biến nhất trong các từ cùng nhóm.
- Thường dùng để kêu gọi, động viên, thông báo chung.
Ví dụ:
Giống "大家" nhưng thân mật, suồng sã hơn, thường dùng trong khẩu ngữ. Phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.
- Thường dùng trong nhóm bạn bè, người thân, không dùng trong văn viết trang trọng.
Chỉ con người nói chung, không xác định rõ nhóm cụ thể. Thường dùng trong văn viết, báo chí, văn học.
- Không dùng để gọi trực tiếp (không giống "大家").
- Thường nói về hiện tượng xã hội, quan điểm chung.
➨ Nên dùng:
Gọi chung nhóm (大家, 大伙儿)
Nói về quan điểm xã hội (人们)
Chỉ đám đông (众人)
Nhấn mạnh "người khác" hoặc tự xưng (人家)
- Có thể dùng để chỉ đám đông cụ thể (không bao gồm người nói).
- 众人 都同意这个决定。 (Mọi người đều đồng ý với quyết định này.)
- 众人 拾柴火焰高。 (Đông người nhóm lửa lửa cao – Tục ngữ: Hợp lực thì mạnh.)
- Có thể chỉ người khác (không phải mình).
- Cũng có thể dùng để ám chỉ bản thân (giống "tôi/mình" trong tiếng Việt, mang sắc thái tự trách hoặc than thở).
- 人家 都结婚了,你还单身呢。 (Người ta cưới hết rồi, mày còn độc thân đấy.
- 人家 不想去嘛! (Em/Mình không muốn đi mà!) → Giọng điệu thân mật, có thể là nữ tính.
3. 大家 (dàjiā) – "Mọi người, tất cả mọi người"
Bao gồm cả người nói và người nghe, thường dùng để gọi chung một nhóm. Mang tính bao quát, thân thiện.
- Dùng trong cả văn nói và văn viết, phổ biến nhất trong các từ cùng nhóm.
- Thường dùng để kêu gọi, động viên, thông báo chung.
Ví dụ:
- 大家 好! (Xin chào mọi người!)
- 请 大家 安静一下。 (Mời mọi người giữ trật tự một chút.)
Giống "大家" nhưng thân mật, suồng sã hơn, thường dùng trong khẩu ngữ. Phổ biến ở miền Bắc Trung Quốc.
- Thường dùng trong nhóm bạn bè, người thân, không dùng trong văn viết trang trọng.
- 大伙儿 一块儿去吃饭吧! (Mọi người cùng đi ăn cơm đi!)
- 大伙儿 都等着你呢! (Mọi người đang đợi cậu đấy!)
Chỉ con người nói chung, không xác định rõ nhóm cụ thể. Thường dùng trong văn viết, báo chí, văn học.
- Không dùng để gọi trực tiếp (không giống "大家").
- Thường nói về hiện tượng xã hội, quan điểm chung.
- 人们 常说时间就是金钱。 (Người ta thường nói thời gian là tiền bạc.)
- 很多 人们 认为这个政策不公平。 (Nhiều người cho rằng chính sách này không công bằng.)
Từ | Ý nghĩa chính | Sắc thái | Ngữ cảnh sử dụng |
---|---|---|---|
众人 | Đám đông, nhiều người | Trung lập, khách quan | Văn viết, tục ngữ |
人家 | Người khác / Bản thân (giống "tôi") | Thân mật, nũng nịu | Khẩu ngữ, tâm sự |
大家 | Mọi người (bao gồm cả người nói) | Thân thiện, chung chung | Cả nói và viết |
大伙儿 | Mọi người (thân mật) | Suồng sã, khẩu ngữ | Phương ngữ miền Bắc |
人们 | Con người nói chung | Trang trọng, khái quát | Văn viết, báo chí |
Gọi chung nhóm (大家, 大伙儿)
Nói về quan điểm xã hội (人们)
Chỉ đám đông (众人)
Nhấn mạnh "người khác" hoặc tự xưng (人家)
Nhận xét
Đăng nhận xét