Dưới đây là các dấu câu cơ bản và thông dụng nhất trong tiếng Trung, kèm theo tên gọi, cách viết và ví dụ minh họa:
1. Dấu chấm (句号 - Jùhào)Dạng: 。(một chấm tròn nhỏ, khác với dấu chấm . của tiếng Việt/Anh)
Công dụng: Kết thúc câu trần thuật, câu khẳng định bình thường.
Ví dụ: 我喜欢学习汉语。(Wǒ xǐhuān xuéxí hànyǔ.) - Tôi thích học tiếng Hán.
2. Dấu phẩy (逗号 - Dòuhào)
Dạng: ,(giống dấu phẩy tiếng Việt nhưng thường viết ở giữa ô chữ, không sát chữ trước)
Công dụng: Ngắt quãng giữa câu (giữa các cụm chủ-vị, liệt kê, thành phần trạng ngữ...).
Ví dụ: 今天天气很好,我们去公园吧。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒmen qù gōngyuán ba.) - Hôm nay thời tiết đẹp, chúng ta đi công viên đi.
Công dụng: Ngắt quãng giữa câu (giữa các cụm chủ-vị, liệt kê, thành phần trạng ngữ...).
Ví dụ: 今天天气很好,我们去公园吧。(Jīntiān tiānqì hěn hǎo, wǒmen qù gōngyuán ba.) - Hôm nay thời tiết đẹp, chúng ta đi công viên đi.
3. Dấu chấm hỏi (问号 - Wènhào)
Dạng: ?(giống dấu chấm hỏi tiếng Việt)
Công dụng: Kết thúc câu nghi vấn (câu hỏi).
Ví dụ: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì?
4. Dấu chấm than (感叹号 - Gǎntànhào)
Dạng: ?(giống dấu chấm hỏi tiếng Việt)
Công dụng: Kết thúc câu nghi vấn (câu hỏi).
Ví dụ: 你叫什么名字?(Nǐ jiào shénme míngzi?) - Bạn tên là gì?
4. Dấu chấm than (感叹号 - Gǎntànhào)
Dạng: !(giống dấu chấm than tiếng Việt)
Công dụng: Kết thúc câu cảm thán, câu cầu khiến mạnh.
Ví dụ: 小心!(Xiǎoxīn!) - Cẩn thận! / 真漂亮啊!(Zhēn piàoliang a!) - Đẹp quá đi!
5. Dấu chấm phẩy (分号 - Fēnhào)
Công dụng: Kết thúc câu cảm thán, câu cầu khiến mạnh.
Ví dụ: 小心!(Xiǎoxīn!) - Cẩn thận! / 真漂亮啊!(Zhēn piàoliang a!) - Đẹp quá đi!
5. Dấu chấm phẩy (分号 - Fēnhào)
Dạng: ;(giống dấu chấm phẩy tiếng Việt)
Công dụng: Ngắt quãng giữa các phân câu độc lập nhưng có liên quan chặt chẽ trong một câu phức, hoặc ngăn cách các mục trong liệt kê phức tạp.
Ví dụ: 学习汉语需要努力;坚持才能成功。(Xuéxí hànyǔ xūyào nǔlì; jiānchí cáinéng chénggōng.) - Học tiếng Hán cần nỗ lực; kiên trì mới thành công.
6. Dấu hai chấm (冒号 - Màohào)
Dạng: :(hai chấm dọc, giống dấu hai chấm tiếng Việt)
Công dụng:
Công dụng: Ngắt quãng giữa các phân câu độc lập nhưng có liên quan chặt chẽ trong một câu phức, hoặc ngăn cách các mục trong liệt kê phức tạp.
Ví dụ: 学习汉语需要努力;坚持才能成功。(Xuéxí hànyǔ xūyào nǔlì; jiānchí cáinéng chénggōng.) - Học tiếng Hán cần nỗ lực; kiên trì mới thành công.
6. Dấu hai chấm (冒号 - Màohào)
Dạng: :(hai chấm dọc, giống dấu hai chấm tiếng Việt)
Công dụng:
- Dẫn lời nói trực tiếp: 他说:“明天见。”(Tā shuō: “Míngtiān jiàn.”) - Anh ấy nói: "Ngày mai gặp."
- Giải thích, liệt kê: 我有三个爱好:看书、听音乐和旅行。(Wǒ yǒu sān gè àihào: kànshū, tīng yīnyuè hé lǚxíng.) - Tôi có ba sở thích: đọc sách, nghe nhạc và du lịch.
7. Dấu ngoặc kép (引号 - Yǐnhào)
Dạng:
Ngoặc kép song (双引号 - Shuāngyǐnhào): “ ” (thường dùng nhất)
Ngoặc kép đơn (单引号 - Dānyǐnhào): ‘ ’ (dùng bên trong ngoặc kép song)
Công dụng: Đánh dấu lời nói trực tiếp.
Đánh dấu từ ngữ đặc biệt (dùng với nghĩa đặc biệt, từ mượn, tiêu đề...).
Ví dụ:
- Giải thích, liệt kê: 我有三个爱好:看书、听音乐和旅行。(Wǒ yǒu sān gè àihào: kànshū, tīng yīnyuè hé lǚxíng.) - Tôi có ba sở thích: đọc sách, nghe nhạc và du lịch.
7. Dấu ngoặc kép (引号 - Yǐnhào)
Dạng:
Ngoặc kép song (双引号 - Shuāngyǐnhào): “ ” (thường dùng nhất)
Ngoặc kép đơn (单引号 - Dānyǐnhào): ‘ ’ (dùng bên trong ngoặc kép song)
Công dụng: Đánh dấu lời nói trực tiếp.
Đánh dấu từ ngữ đặc biệt (dùng với nghĩa đặc biệt, từ mượn, tiêu đề...).
Ví dụ:
a/ 老师问:“‘你好’用英语怎么说?”(Lǎoshī wèn: “‘Nǐ hǎo’ yòng yīngyǔ zěnme shuō?”) - Cô giáo hỏi: "'Nǐ hǎo' tiếng Anh nói thế nào?"
b/ 这个“绿色”不是指颜色。(Zhège “lǜsè” bùshì zhǐ yánsè.) - Chữ "lǜsè" (xanh lá cây) này không chỉ màu sắc.
8. Dấu ngoặc đơn (括号 - Guāhào / 圆括号 - Yuánguāhào)
Dạng: ( )(thường là ngoặc tròn)
Công dụng: Chèn giải thích, bổ sung, ghi chú.
Ví dụ: 北京(中国的首都)是一个大城市。(Běijīng (Zhōngguó de shǒudū) shì yīgè dà chéngshì.) - Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc) là một thành phố lớn.
9. Dấu ngoặc vuông (方括号 - Fāngguāhào)
Dạng: [ ]
Công dụng: Chủ yếu dùng trong văn bản học thuật, trích dẫn để thêm thông tin của người biên soạn, phiên âm...
Ví dụ: 她出生于1990年[注:实际是1989年]。(Tā chūshēng yú 1990 nián [zhù: shíjì shì 1989 nián].) - Cô ấy sinh năm 1990 [chú: thực tế là 1989].
10. Dấu chấm lửng (省略号 - Shěnglüèhào)
Dạng: …… (sáu chấm giữa dòng, thường viết liền là 1 ký tự)
Công dụng: Biểu thị lời nói ngập ngừng, ngắt quãng; phần còn lại chưa viết ra hoặc lược bớt; tạo khoảng lặng.
Ví dụ: 我……我不知道该说什么。(Wǒ……wǒ bù zhīdào gāi shuō shénme.) - Tôi... tôi không biết nói gì cả. / 这个故事很长,我们只讲一部分……(Zhège gùshi hěn cháng, wǒmen zhǐ jiǎng yī bùfèn……) - Câu chuyện này rất dài, chúng ta chỉ kể một phần thôi...
11. Dấu gạch ngang (破折号 - Pòzhéhào)
Dạng: —— (hai gạch ngang liền, chiếm độ dài 2 chữ Hán, thường viết liền là 1 ký tự)
Công dụng:
a/ 这就是我的梦想——成为一名医生。(Zhè jiùshì wǒ de mèngxiǎng——chéngwéi yī míng yīshēng.) - Đây chính là ước mơ của tôi — trở thành một bác sĩ. (giải thích)
b/ ——你在哪儿?(——Nǐ zài nǎr?) — Bạn ở đâu? (trong đối thoại, thay cho tên nhân vật)
12. Dấu gạch nối (连接号 - Liánjiēhào) / Dấu nối (连字符 - Liánzìfú)
Dạng: – (gạch ngang ngắn) hoặc - (gạch nối)
Công dụng:
Lưu ý quan trọng khi sử dụng:
Vị trí: Hầu hết các dấu câu trong tiếng Trung (trừ dấu ngoặc đơn, ngoặc kép, ngoặc vuông, dấu chấm lửng, dấu gạch ngang) đều chiếm một ô vuông khi viết tay hoặc trong văn bản, và thường không viết sát chữ đứng trước nó, mà nằm ở góc dưới bên phải của ô vuông đó (giống vị trí viết dấu câu trong ô ly). Tuy nhiên, khi gõ máy tính, chúng thường sát chữ trước và cách một khoảng sau chữ sau (tùy quy ước định dạng).
Khác biệt so với tiếng Việt: Dấu chấm câu (。) là khác biệt lớn nhất. Dấu ngoặc kép song (“ ”) và đơn (‘ ’) cũng được dùng phổ biến hơn so với tiếng Việt. Dấu gạch ngang (——) dài hơn và có nhiều công dụng.
b/ 这个“绿色”不是指颜色。(Zhège “lǜsè” bùshì zhǐ yánsè.) - Chữ "lǜsè" (xanh lá cây) này không chỉ màu sắc.
8. Dấu ngoặc đơn (括号 - Guāhào / 圆括号 - Yuánguāhào)
Dạng: ( )(thường là ngoặc tròn)
Công dụng: Chèn giải thích, bổ sung, ghi chú.
Ví dụ: 北京(中国的首都)是一个大城市。(Běijīng (Zhōngguó de shǒudū) shì yīgè dà chéngshì.) - Bắc Kinh (thủ đô của Trung Quốc) là một thành phố lớn.
9. Dấu ngoặc vuông (方括号 - Fāngguāhào)
Dạng: [ ]
Công dụng: Chủ yếu dùng trong văn bản học thuật, trích dẫn để thêm thông tin của người biên soạn, phiên âm...
Ví dụ: 她出生于1990年[注:实际是1989年]。(Tā chūshēng yú 1990 nián [zhù: shíjì shì 1989 nián].) - Cô ấy sinh năm 1990 [chú: thực tế là 1989].
10. Dấu chấm lửng (省略号 - Shěnglüèhào)
Dạng: …… (sáu chấm giữa dòng, thường viết liền là 1 ký tự)
Công dụng: Biểu thị lời nói ngập ngừng, ngắt quãng; phần còn lại chưa viết ra hoặc lược bớt; tạo khoảng lặng.
Ví dụ: 我……我不知道该说什么。(Wǒ……wǒ bù zhīdào gāi shuō shénme.) - Tôi... tôi không biết nói gì cả. / 这个故事很长,我们只讲一部分……(Zhège gùshi hěn cháng, wǒmen zhǐ jiǎng yī bùfèn……) - Câu chuyện này rất dài, chúng ta chỉ kể một phần thôi...
11. Dấu gạch ngang (破折号 - Pòzhéhào)
Dạng: —— (hai gạch ngang liền, chiếm độ dài 2 chữ Hán, thường viết liền là 1 ký tự)
Công dụng:
- Giải thích, bổ sung (tương tự ngoặc đơn, nhưng nhấn mạnh hơn).
- Đánh dấu sự chuyển ý đột ngột.
- Đánh dấu lời nói trực tiếp (trong kịch bản, đối thoại).
- Chỉ khoảng thời gian, không gian (ví dụ: 1990—2000).
a/ 这就是我的梦想——成为一名医生。(Zhè jiùshì wǒ de mèngxiǎng——chéngwéi yī míng yīshēng.) - Đây chính là ước mơ của tôi — trở thành một bác sĩ. (giải thích)
b/ ——你在哪儿?(——Nǐ zài nǎr?) — Bạn ở đâu? (trong đối thoại, thay cho tên nhân vật)
12. Dấu gạch nối (连接号 - Liánjiēhào) / Dấu nối (连字符 - Liánzìfú)
Dạng: – (gạch ngang ngắn) hoặc - (gạch nối)
Công dụng:
- Nối các từ tạo thành một từ ghép, đặc biệt là từ phiên âm nước ngoài (ví dụ: 卡塔尔-阿根廷比赛 - Kǎtǎ'ěr - Āgēntíng bǐsài - Trận Qatar-Argentina).
- Nối số điện thoại, mã số (ví dụ: 010-12345678).
Lưu ý quan trọng khi sử dụng:
Vị trí: Hầu hết các dấu câu trong tiếng Trung (trừ dấu ngoặc đơn, ngoặc kép, ngoặc vuông, dấu chấm lửng, dấu gạch ngang) đều chiếm một ô vuông khi viết tay hoặc trong văn bản, và thường không viết sát chữ đứng trước nó, mà nằm ở góc dưới bên phải của ô vuông đó (giống vị trí viết dấu câu trong ô ly). Tuy nhiên, khi gõ máy tính, chúng thường sát chữ trước và cách một khoảng sau chữ sau (tùy quy ước định dạng).
Khác biệt so với tiếng Việt: Dấu chấm câu (。) là khác biệt lớn nhất. Dấu ngoặc kép song (“ ”) và đơn (‘ ’) cũng được dùng phổ biến hơn so với tiếng Việt. Dấu gạch ngang (——) dài hơn và có nhiều công dụng.
Nhận xét
Đăng nhận xét