-
本着 (běn zhe):
-
Thường dùng khi nhấn mạnh mục tiêu, nguyên tắc, hoặc phương châm mà hành động dựa vào.
本着诚信原则,我们公司始终坚持公平交易。
(Dựa trên nguyên tắc trung thực, công ty chúng tôi luôn kiên trì giao dịch công bằng.)-
本着为人民服务的宗旨,政府不断改进公共服务。
(Dựa trên mục tiêu phục vụ nhân dân, chính phủ không ngừng cải tiến dịch vụ công cộng.)
-
-
按照 (àn zhào):
-
Mang nghĩa "theo", "dựa theo", thường dùng trong trường hợp có quy định, chỉ thị, hoặc yêu cầu rõ ràng.
按照公司的规定,员工必须在九点之前到达工作地点。
(Theo quy định của công ty, nhân viên phải đến nơi làm việc trước 9 giờ.)-
按照计划,我们将在下个月进行产品发布会。
(Theo kế hoạch, chúng tôi sẽ tổ chức buổi ra mắt sản phẩm vào tháng tới.)
-
-
根据 (gēn jù):
-
Thường dùng khi dựa vào một cơ sở, căn cứ, thông tin, hoặc sự kiện đã được xác minh.
根据最新的研究数据,全球气温在上升。(Dựa trên dữ liệu nghiên cứu mới nhất, nhiệt độ toàn cầu đang tăng lên.)
根据客户的反馈,我们决定调整产品设计。(Dựa trên phản hồi của khách hàng, chúng tôi quyết định điều chỉnh thiết kế sản phẩm.)
-
-
依着 (yī zhe):
-
Mang nghĩa "dựa theo", nhưng thường dùng trong các tình huống cụ thể, có tính hướng dẫn hoặc mô phỏng theo một mẫu mực.
依着老师的建议,我决定每天复习半小时。
(Dựa theo lời khuyên của thầy cô, tôi quyết định học lại mỗi ngày nửa giờ.)-
依着市场的需求,公司开发了新的产品线。
(Dựa theo nhu cầu thị trường, công ty đã phát triển một dòng sản phẩm mới.)
-
Tóm lại:
-
本着: Dựa trên nguyên tắc, mục tiêu.
-
按照: Dựa theo quy định, chỉ thị, kế hoạch.
-
根据: Dựa trên thông tin, dữ liệu xác thực.
-
依着: Dựa theo sự hướng dẫn hoặc mô phỏng.
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhãn
So sánh sự khác nhau- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét