Cả "凑合" (còuhe) và "将就" (jiāngjiù) đều có nghĩa là "tạm chấp nhận, tạm dùng" khi không có điều kiện lý tưởng, nhưng chúng khác nhau về sắc thái, ngữ cảnh và mức độ tự nguyện.
1. 凑合 (còuhe)Nghĩa: "Tạm được", "tạm dùng", thường thiếu sự hài lòng, mang tính đối phó, miễn cưỡng.
Sắc thái: Tiêu cực hơn, có thể hàm ý chán ghét hoặc bất đắc dĩ. Dùng khi:
- Điều kiện không tốt nhưng không còn lựa chọn khác.
- Ám chỉ chất lượng kém hoặc không đạt yêu cầu.
Ví dụ:
这家餐厅一般,我们凑合吃吧。
(Nhà hàng này bình thường thôi, tạm ăn vậy.) → Ngầm ý không ngon.
房子很小,只能凑合住。
(Nhà nhỏ quá, đành tạm ở vậy.) → Bất đắc dĩ.
2. 将就 (jiāngjiù)
"Tạm chấp nhận", "chiều theo", thường có sự nhẫn nhịn, bao dung hơn.
Sắc thái: Tích cực hơn, thể hiện thái độ linh hoạt, không cầu toàn. Dùng khi:
- Vì người khác mà chấp nhận (ví dụ: khách đến chơi, tạm dùng đồ cũ).
- Tình huống không nghiêm trọng, có thể thông cảm.
Ví dụ:
衣服旧了点,你将就穿吧。
(Quần áo cũ rồi, cậu tạm mặc nhé.) → Lịch sự, có thể là chủ động.
条件有限,大家将就一下。
(Điều kiện có hạn, mọi người tạm chấp nhận nhé.) → Nhẹ nhàng, không phàn nàn.
3. So sánh trực tiếp
凑合 (còuhe) | 将就 (jiāngjiù) | |
---|---|---|
Thái độ | Miễn cưỡng, chán ghét | Linh hoạt, bao dung |
Ngữ cảnh | Chất lượng kém, bất đắc dĩ | Vì hoàn cảnh/người khác mà chịu đựng |
Đối tượng | Đồ vật, việc không quan trọng | Cả đồ vật và người (lịch sự hơn) |
Ví dụ | "电脑坏了,凑合用手机吧。" | "房间有点吵,你将就睡吧。" |
⚠ Lưu ý: "将就" thường dùng trong giao tiếp lịch sự, ví dụ khi chủ nhà nói với khách.
"凑合" dùng trong tình huống thân mật hoặc bực bội, ví dụ bạn bè than phiền.
Không dùng "将就" khi phàn nàn:
❌ "这破车,你将就开吧!" → Nghe mỉa mai, nên dùng "凑合".
Tóm lại:
Dùng "凑合" khi bất mãn, "将就" khi thông cảm.
Trong câu đề nghị lịch sự, ưu tiên "将就".
Nhận xét
Đăng nhận xét