Phân biệt "照样" (zhàoyàng) và "往常" (wǎngcháng) trong tiếng Trung
Cả hai từ đều liên quan đến thói quen hoặc cách thức, nhưng khác nhau về ngữ nghĩa và cách dùng:
1. 照样 (zhàoyàng)
Nghĩa:
"Vẫn như cũ"/"Y nguyên như thế" → tiếp tục làm theo cách đã từng làm, không thay đổi.
"Làm theo mẫu" (bắt chước).
Cách dùng:
Nhấn mạnh sự lặp lại của hành động, thường đi với động từ.
Có thể dùng như trạng từ hoặc động từ.
Ví dụ:
"虽然下雨,我们照样去爬山。"
→ Tuy trời mưa, chúng tôi vẫn đi leo núi (như kế hoạch)."请照样画一份。"
→ Hãy vẽ lại y như vậy một bản (làm theo mẫu).
Từ đồng nghĩa: 仍然 (réngrán), 依旧 (yījiù).
2. 往常 (wǎngcháng)
Nghĩa:
"Như mọi khi"/"Thường ngày" → thói quen hoặc tình trạng trong quá khứ.
Dùng để so sánh với hiện tại (thường thấy sự khác biệt).
Cách dùng:
Chỉ thói quen/quy luật đã có trước đây, thường đứng đầu câu hoặc sau chủ ngữ.
Không dùng như động từ.
Ví dụ:
"往常这时候他已经到家了,今天却还没回来。"
→ Thường ngày giờ này anh ấy đã về đến nhà rồi, hôm nay vẫn chưa thấy."她比往常安静了许多。"
→ Cô ấy trầm lặng hơn nhiều so với mọi khi.
Từ đồng nghĩa: 平常 (píngcháng), 以往 (yǐwǎng).
Bảng so sánh:
Từ | Nghĩa chính | Vị trí trong câu | Mục đích sử dụng |
---|---|---|---|
照样 | "Vẫn như cũ" | Trước động từ | Nhấn mạnh tiếp tục hành động |
往常 | "Như thường lệ" | Đầu/cuối câu | So sánh hiện tại - quá khứ |
Lưu ý:
照样 thường dùng trong câu mệnh lệnh ("Hãy làm y như thế!").
往常 thường đi với sự tương phản: "Hôm nay khác với mọi ngày..."
Ví dụ phân biệt:
"他照样迟到。" → Anh ấy vẫn đến muộn (dù đã nhắc nhở).
"他往常不迟到的。" → Bình thường anh ấy không đến muộn (nhưng hôm nay thì có).
Nhận xét
Đăng nhận xét