1. Homemade (Đồ tự làm/tự chế)
家庭制作 (jiātíng zhìzuò) – Đồ "tự làm tại nhà", thường dùng cho đồ ăn, đồ dùng.
VD: 这是家庭制作的果酱。 (Đây là mứt tự làm tại nhà.)
自制的 (zìzhì de) – "Tự làm/tự chế", dùng được cho nhiều thứ.
VD: 她穿自制的裙子。 (Cô ấy mặc váy tự may.)
2. DIY (Tự làm/tự sửa)
DIY (đọc là "D-I-Y") – Giữ nguyên trong tiếng Trung, giới trẻ hay dùng.
VD: 我在做DIY家具。 (Tôi đang tự đóng đồ gỗ.)
自己动手 (zìjǐ dòngshǒu) – "Tự tay làm", nhấn mạnh hành động.
VD: 我自己动手装修房间。 (Tôi tự tay trang trí phòng.)
手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – "Làm thủ công", thường dùng cho đồ handmade.
VD: 这个包包是手工制作的。 (Chiếc túi này được làm thủ công.)
3. Cách nói phổ biến khác
手作 (shǒuzuò) – Từ trendy chỉ đồ handmade (đồ trang sức, quà tặng).
VD: 我喜欢买手作饰品。 (Tôi thích mua phụ kiện handmade.)
自制 (zìzhì) + đồ vật – Cách nói ngắn gọn.
VD: 自制面包 / 自制玩具 (Bánh mì tự làm / Đồ chơi tự chế)
Phân biệt:
家庭制作 / 自制 → Đồ tự làm tại nhà (đồ ăn, đồ dùng).
DIY / 自己动手 → Tự làm dự án (sửa nhà, đồ gỗ).
手工制作 / 手作 → Đồ thủ công (đồ trang trí, quà tặng).
家庭制作 (jiātíng zhìzuò) – Đồ "tự làm tại nhà", thường dùng cho đồ ăn, đồ dùng.
VD: 这是家庭制作的果酱。 (Đây là mứt tự làm tại nhà.)
自制的 (zìzhì de) – "Tự làm/tự chế", dùng được cho nhiều thứ.
VD: 她穿自制的裙子。 (Cô ấy mặc váy tự may.)
2. DIY (Tự làm/tự sửa)
DIY (đọc là "D-I-Y") – Giữ nguyên trong tiếng Trung, giới trẻ hay dùng.
VD: 我在做DIY家具。 (Tôi đang tự đóng đồ gỗ.)
自己动手 (zìjǐ dòngshǒu) – "Tự tay làm", nhấn mạnh hành động.
VD: 我自己动手装修房间。 (Tôi tự tay trang trí phòng.)
手工制作 (shǒugōng zhìzuò) – "Làm thủ công", thường dùng cho đồ handmade.
VD: 这个包包是手工制作的。 (Chiếc túi này được làm thủ công.)
3. Cách nói phổ biến khác
手作 (shǒuzuò) – Từ trendy chỉ đồ handmade (đồ trang sức, quà tặng).
VD: 我喜欢买手作饰品。 (Tôi thích mua phụ kiện handmade.)
自制 (zìzhì) + đồ vật – Cách nói ngắn gọn.
VD: 自制面包 / 自制玩具 (Bánh mì tự làm / Đồ chơi tự chế)
Phân biệt:
家庭制作 / 自制 → Đồ tự làm tại nhà (đồ ăn, đồ dùng).
DIY / 自己动手 → Tự làm dự án (sửa nhà, đồ gỗ).
手工制作 / 手作 → Đồ thủ công (đồ trang trí, quà tặng).
Nhận xét
Đăng nhận xét