"Không được giấu dốt" có thể dịch sang tiếng Trung với các cách diễn đạt sau:
1. Dịch sát nghĩa (thành ngữ
tương
đương)
"不懂装懂是不行的。" (Bù dǒng zhuāng dǒng shì bùxíng de.)→ "Không hiểu mà giả vờ hiểu là không được." (nghĩa tương tự "giấu dốt")
"不要不懂装懂。" (Bùyào bù dǒng zhuāng dǒng.)→ "Đừng không biết mà tỏ ra biết." (câu mệnh lệnh trực tiếp)
2. Thành ngữ/ Tục ngữ Trung Quốc có ý nghĩa tương tự。
"强不知以为知,是愚也。" (Qiáng bùzhī yǐwéi zhī, shì yú yě.)
→ "Cố tỏ ra biết điều mình không biết là ngu ngốc." (câu nói cổ điển, mang tính giáo huấn).
"讳疾忌医" (Huì jí jì yī)→ "Giấu bệnh tránh gặp bác sĩ" (ám chỉ việc giấu điểm yếu, sợ bị phát hiện)
3. Cách nói thông dụng trong giao tiếp
"有不懂就要问,别藏着!" (Yǒu bù dǒng jiù yào wèn, bié cángzhe!)
"别怕丢脸,不懂就问。" (Bié pà diūliǎn, bù dǒng jiù wèn.)
不懂装懂 (bù dǒng zhuāng dǒng): Giả vờ hiểu biết
隐瞒无知 (yǐnmán wúzhī): Che giấu sự thiếu hiểu biết
Khi khuyên người khác: Dùng "不要不懂装懂" (ngắn gọn, rõ ràng).
Trong giáo dục: Dùng "学问无坦途,不懂就要学" (Học vấn không có đường bằng phẳng, không hiểu thì phải học).
Nhận xét
Đăng nhận xét