Làm công việc bốc vác dỡ hàng trong quá trình vận tải, tiếng Trung là gì?
Trong tiếng Trung, công việc bốc vác/dỡ hàng trong quá trình vận tải thường được gọi là:
1. 搬运工 (Bānyùngōng)
Nghĩa: Công nhân bốc vác, người làm nghề bốc dỡ hàng hóa.
Ví dụ:
他在港口当搬运工。 (Tā zài gǎngkǒu dāng bānyùngōng.)
Anh ấy làm công nhân bốc vác ở cảng.
2. 装卸工 (Zhuāngxiègōng)
Nghĩa: Công nhân bốc xếp, chuyên làm việc dỡ hàng và chất hàng lên xe/tàu.
Ví dụ:
我需要雇几个装卸工来帮忙卸货。 (Wǒ xūyào gù jǐ gè zhuāngxiègōng lái bāngmáng xièhuò.)
Tôi cần thuê vài công nhân bốc xếp để giúp dỡ hàng.
3. 码头工人 (Mǎtóu gōngrén)
Nghĩa: Công nhân bến cảng (nếu làm việc tại cảng).
4. 物流搬运 (Wùliú bānyùn)
Nghĩa: Bốc vác trong logistics/vận tải.
Ghi chú thêm:
搬 (bān) = di chuyển, bốc dỡ
卸 (xiè) = dỡ hàng
装 (zhuāng) = chất hàng lên
Tùy ngữ cảnh, bạn có thể dùng 搬运工 (phổ biến nhất) hoặc 装卸工 (nếu nhấn mạnh cả chất và dỡ hàng).
运输 khác 物流 vs 搬运 chỗ nào?
1. 运输 (yùnshū) – Vận tải
Chỉ hoạt động vận chuyển hàng hóa hoặc con người từ nơi này đến nơi khác bằng các phương tiện (xe tải, tàu, máy bay…).
Trọng tâm: Quá trình di chuyển từ điểm A đến điểm B.
Ví dụ:
这批货需要运输到上海。 (Zhè pī huò xūyào yùnshū dào Shànghǎi.)
Lô hàng này cần được vận chuyển đến Thượng Hải.
公路运输比海运快。 (Gōnglù yùnshū bǐ hǎiyùn kuài.)
Vận tải đường bộ nhanh hơn đường biển.
Đặc điểm:
Thiên về giao thông/phương tiện vận tải.
Không bao gồm các khâu như đóng gói, lưu kho.
2. 物流 (wùliú) – Logistics
Chỉ chuỗi dịch vụ tổng thể bao gồm: vận tải, lưu kho, đóng gói, quản lý hàng tồn kho, phân phối…
Trọng tâm: Quản lý dòng hàng hóa từ nơi sản xuất đến tay người dùng.
Ví dụ:
这家公司专门提供物流服务。 (Zhè jiā gōngsī zhuānmén tígōng wùliú fúwù.)
Công ty này chuyên cung cấp dịch vụ logistics.
现代物流离不开信息技术。 (Xiàndài wùliú lí bù kāi xìnxī jìshù.)
Logistics hiện đại không thể tách rời công nghệ thông tin.
Đặc điểm:
Rộng hơn 运输, bao gồm cả vận tải và các dịch vụ hỗ trợ.
Thường dùng trong bối cảnh kinh doanh, chuỗi cung ứng.
3. 搬运 (bānyùn) – Bốc xếp/Vận chuyển cục bộ
Chỉ hoạt động bốc dỡ, di chuyển hàng hóa bằng sức người hoặc máy móc (như xe nâng, băng chuyền).
Trọng tâm: Công đoạn thủ công trong quá trình vận chuyển.
Ví dụ:
工人们正在搬运货物。 (Gōngrénmen zhèngzài bānyùn huòwù.)
Công nhân đang bốc dỡ hàng hóa.
这个箱子太重,搬运时要小心。 (Zhège xiāngzi tài zhòng, bānyùn shí yào xiǎoxīn.)
Cái thùng này nặng quá, khi bốc xếp phải cẩn thận.
Đặc điểm:
Hẹp nhất, chỉ tập trung vào khâu bốc lên/đặt xuống
Không bao gồm việc vận chuyển đường dài.
Tóm tắt sự khác biệt:
Từ vựng | Phạm vi | Trọng tâm | Ví dụ |
---|---|---|---|
运输 | Vận tải đường dài | Di chuyển hàng hóa | "运输货物到港口" |
物流 | Chuỗi cung ứng | Quản lý toàn bộ quy trình | "物流包括仓储和配送" |
搬运 | Thủ công cục bộ | Bốc dỡ, chất hàng | "搬运家具上楼" |
Cách phân biệt qua tình huống:
Khi nói về việc đưa hàng từ Hà Nội vào TP.HCM:
Dùng 运输 (vì là vận tải đường dài).
Khi nói về dịch vụ kho bãi + vận chuyển + phân phối:
Dùng 物流 (vì bao gồm nhiều khâu).
Khi nói về việc khuân vác thùng hàng lên xe:
Dùng 搬运 (vì là hành động bốc xếp cụ thể).
Khi nói về việc đưa hàng từ Hà Nội vào TP.HCM:
Dùng 运输 (vì là vận tải đường dài).
Khi nói về dịch vụ kho bãi + vận chuyển + phân phối:
Dùng 物流 (vì bao gồm nhiều khâu).
Khi nói về việc khuân vác thùng hàng lên xe:
Dùng 搬运 (vì là hành động bốc xếp cụ thể).
Nhận xét
Đăng nhận xét