Phân biệt "分辨" (fēnbiàn), "分别" (fēnbié), "辩解" (biànjiě), "辨别" (biànbié) Cả 4 từ này đều liên quan đến phân biệt, giải thích , nhưng khác nhau về ngữ nghĩa và cách dùng : 1. 分辨 (fēnbiàn) Phân biệt, nhận rõ sự khác nhau giữa các sự vật/hiện tượng (thường bằng giác quan hoặc lý trí). Giải thích rõ ràng (khi bị hiểu lầm). Cách dùng: Động từ, thường đi với đối tượng cụ thể cần phân biệt. Mang tính khách quan , tập trung vào chi tiết . Ví dụ: "我无法分辨这对双胞胎。" → Tôi không thể phân biệt được cặp song sinh này. "他试图分辨自己的清白。" → Anh ấy cố gắng giải thích để chứng minh mình vô tội. Từ đồng nghĩa: 区分 (qūfēn), 识别 (shíbié). 2. 分别 (fēnbié) Nghĩa: Phân biệt, chia ra (dựa trên đặc điểm khác nhau). Chia tay, ly biệt (giữa người với người). Lần lượt, từng cái một (trạng từ). Cách dùng: Vừa là động từ, vừa là danh từ/trạng từ. Khi là động từ, thường đi với nhóm đối tượng . Ví dụ: "你能分别这两种颜色吗?" →...
Nhận xét
Đăng nhận xét