📘 BẢNG SO SÁNH: 担忧 / 忧虑 / 焦虑 / 顾虑 / 忧愁 / 担心
Từ vựng | Nghĩa chính | Sắc thái & đặc điểm | Ngữ cảnh sử dụng | Ví dụ |
---|---|---|---|---|
Lo lắng, lo ngại | Mang sắc thái nghiêm trọng, thường dùng trong văn viết hoặc ngôn ngữ trang trọng. | Dùng cho tình huống lớn, có hệ lụy như quốc gia, xã hội, sức khỏe người thân. | “Bác sĩ lo ngại bệnh tình của bệnh nhân sẽ xấu đi.” | |
Âu lo, lo nghĩ | Tương tự 担忧, mang tính nội tâm, lo nghĩ trong lòng, thường thấy trong văn học hoặc bình luận. | Thường dùng để mô tả tâm trạng dài hạn, liên quan tương lai. | “Anh ấy cảm thấy lo nghĩ về tương lai của con mình.” | |
Lo âu, sốt ruột, nôn nóng | Cảm xúc mạnh, đi kèm với bồn chồn, mất kiểm soát. | Tình huống khẩn cấp, áp lực cao như thi cử, deadline, mất liên lạc. | “Ngày mai thi rồi, cô ấy cảm thấy vô cùng lo âu.” | |
Lo ngại, e ngại (vì có lý do) | Nhấn vào sự cân nhắc do hậu quả, e ngại vì sợ rắc rối hoặc ảnh hưởng xấu. | Dùng trong tình huống có rủi ro hoặc cần cân nhắc trước hành động. | “Anh ấy có nhiều điều e ngại, không dám nộp đơn xin nghỉ việc.” | |
Sầu muộn, buồn lo | Mang màu sắc buồn bã hơn là lo lắng cấp bách, thiên về cảm xúc đau buồn. | Thường thấy trong văn chương, mô tả nội tâm, thất tình, chia ly. | “Cô ấy vì cuộc chia ly mà sầu muộn không nguôi.” | |
Lo lắng (thường gặp nhất) | Thông dụng nhất, trung tính, dễ dùng cả nói và viết. | Dùng trong đời sống hằng ngày, từ chuyện nhỏ đến lớn. | “Tôi lo bạn về nhà quá muộn vào buổi tối.” |
🔍 1. 担心 vs 担忧 vs 忧虑
Từ | Mức độ | Ngôn ngữ | Tình huống điển hình | Liên tưởng |
---|---|---|---|---|
担心 | Nhẹ | Giao tiếp hàng ngày | Mẹ lo con đi học muộn | Bận tâm trong đầu |
担忧 | Trung – nặng | Trang trọng, văn viết | Chính phủ lo về dịch bệnh | Nỗi lo có chiều sâu |
忧虑 | Trung | Nội tâm, kéo dài | Lo sự nghiệp, tương lai | Gặm nhấm trong lòng |
-
担心:“Tôi lo bạn ăn không đủ.” → chăm sóc thường ngày
-
担忧:“Chuyên gia lo lắng về biến đổi khí hậu.” → tầm vĩ mô
-
忧虑:“Tôi luôn lo về tương lai nghề nghiệp.” → nội tâm, dài hạn
🔍 2. 焦虑 vs các từ còn lại
Từ | Đặc điểm nổi bật | Cảm giác |
---|---|---|
焦虑 | Lo đến mức bồn chồn, mất bình tĩnh | Như ngồi trên đống lửa 🔥 |
-
“Thi sắp đến, tôi 焦虑 cả đêm không ngủ.”
-
Khác với 忧虑 (âm ỉ), 焦虑 là khẩn cấp, cảm xúc bộc phát.
🔍 3. 顾虑 vs các từ còn lại
Từ | Đặc điểm nổi bật | Liên tưởng |
---|---|---|
顾虑 | Lo do cân nhắc hậu quả trước hành động | Giống như “e dè, ngại” |
-
“Tôi muốn nghỉ việc nhưng còn nhiều 顾虑.”
-
→ Khác với 担心 (chỉ cảm xúc), 顾虑 liên quan đến quyết định.
🔍 4. 忧愁 vs các từ khác
Từ | Đặc điểm | Cảm xúc chính |
---|---|---|
忧愁 | Mang sắc thái buồn hơn là lo | Nỗi sầu muộn, buồn bã |
-
“Anh ấy 忧愁 vì người yêu rời xa.”
-
Khác với 焦虑 (lo sốt vó), 忧愁 giống như đang chìm trong buồn.
✅ Tổng kết bằng hình dung dễ nhớ:
Câu hỏi bạn nên tự hỏi để chọn đúng từ | Gợi ý từ phù hợp |
---|---|
Lo thường ngày, đời sống? | 担心 |
Lo nghiêm trọng, dài hạn, trang trọng? | 担忧 / 忧虑 |
Lo đến mức mất bình tĩnh? | 焦虑 |
Lo vì sợ làm sai, sợ hậu quả? | 顾虑 |
Buồn lo vì cảm xúc, tình cảm? | 忧愁 |
Nhận xét
Đăng nhận xét