Cụm “bênh vực/nói đỡ cho ai đó một cách mù quáng” trong tiếng Trung có thể dịch là
👉 盲目袒护某人 (mángmù tǎnhù mǒurén)
Giải nghĩa:
盲目 (mángmù): mù quáng
袒护 (tǎnhù): bao che, bênh vực
某人 (mǒurén): ai đó
Tùy vào ngữ cảnh, bạn cũng có thể dùng các cách diễn đạt khác:
一味地为某人说好话 (yíwèi de wèi mǒurén shuō hǎohuà)
→ một mực nói tốt cho ai đó
无原则地维护某人 (wú yuánzé de wéihù mǒurén)
→ bảo vệ ai đó một cách vô nguyên tắc
盲目偏袒某人 (mángmù piāntǎn mǒurén)
→ thiên vị ai đó một cách mù quáng
Trong văn nói thường ngày, bạn có thể dùng các cách sau để diễn đạt “bênh vực ai đó một cách mù quáng” bằng tiếng Trung:
🗣️ Cách nói tự nhiên, thông dụng:
他老是盲目袒护她。
Tā lǎoshì mángmù tǎnhù tā.
→ Anh ta cứ mù quáng mà bênh vực cô ấy.
你也太偏心了吧,总是护着他!
Nǐ yě tài piānxīn le ba, zǒngshì hùzhe tā!
→ Cậu thiên vị quá rồi, lúc nào cũng bênh nó!
她说什么你都信,真是护犊子护得太厉害了。
Tā shuō shénme nǐ dōu xìn, zhēn shì hù dúzi hù de tài lìhai le.
→ Cô ta nói gì cậu cũng tin, đúng là bênh con (hoặc người thân) mù quáng quá mức.
📝 Một số từ/cụm từ bạn có thể nhớ:
护着谁 – bênh ai
袒护 – bao che
偏心/偏袒 – thiên vị
盲目地相信 – tin tưởng một cách mù quáng
护犊子 – (thành ngữ) bảo vệ người mình quý (dù đúng hay sai), hay dùng khi cha mẹ bảo vệ con
袒护 (tǎnhù): bao che, bênh vực
某人 (mǒurén): ai đó
Tùy vào ngữ cảnh, bạn cũng có thể dùng các cách diễn đạt khác:
一味地为某人说好话 (yíwèi de wèi mǒurén shuō hǎohuà)
→ một mực nói tốt cho ai đó
无原则地维护某人 (wú yuánzé de wéihù mǒurén)
→ bảo vệ ai đó một cách vô nguyên tắc
盲目偏袒某人 (mángmù piāntǎn mǒurén)
→ thiên vị ai đó một cách mù quáng
Trong văn nói thường ngày, bạn có thể dùng các cách sau để diễn đạt “bênh vực ai đó một cách mù quáng” bằng tiếng Trung:
🗣️ Cách nói tự nhiên, thông dụng:
他老是盲目袒护她。
Tā lǎoshì mángmù tǎnhù tā.
→ Anh ta cứ mù quáng mà bênh vực cô ấy.
你也太偏心了吧,总是护着他!
Nǐ yě tài piānxīn le ba, zǒngshì hùzhe tā!
→ Cậu thiên vị quá rồi, lúc nào cũng bênh nó!
她说什么你都信,真是护犊子护得太厉害了。
Tā shuō shénme nǐ dōu xìn, zhēn shì hù dúzi hù de tài lìhai le.
→ Cô ta nói gì cậu cũng tin, đúng là bênh con (hoặc người thân) mù quáng quá mức.
📝 Một số từ/cụm từ bạn có thể nhớ:
护着谁 – bênh ai
袒护 – bao che
偏心/偏袒 – thiên vị
盲目地相信 – tin tưởng một cách mù quáng
护犊子 – (thành ngữ) bảo vệ người mình quý (dù đúng hay sai), hay dùng khi cha mẹ bảo vệ con
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Labels:
Cách diễn đạt hay gặp
- Nhận đường liên kết
- X
- Ứng dụng khác
Nhận xét
Đăng nhận xét