"铺垫基础": /pūdiàn jīchǔ/ Tạo dựng nền móng", "chuẩn bị cơ sở ban đầu"
Chỉ việc xây dựng những yếu tố cơ bản, thiết yếu làm bàn đạp cho các bước phát triển sau này
Ngữ cảnh sử dụng:
Giáo dục/Kỹ năng:
"学习汉语要先铺垫好语言基础。"
(Học tiếng Trung cần xây dựng tốt nền tảng ngôn ngữ trước.)
Kinh tế/Dự án:
"公司正在为新产品铺垫市场基础。"
(Công ty đang chuẩn bị nền tảng thị trường cho sản phẩm mới.)
Quan hệ xã hội:
"良好的沟通为合作铺垫了基础。"
(Giao tiếp tốt đã tạo nền tảng cho hợp tác.)
Giáo dục/Kỹ năng:
"学习汉语要先铺垫好语言基础。"
(Học tiếng Trung cần xây dựng tốt nền tảng ngôn ngữ trước.)
Kinh tế/Dự án:
"公司正在为新产品铺垫市场基础。"
(Công ty đang chuẩn bị nền tảng thị trường cho sản phẩm mới.)
Quan hệ xã hội:
"良好的沟通为合作铺垫了基础。"
(Giao tiếp tốt đã tạo nền tảng cho hợp tác.)
Dưới đây là các cụm từ tiếng Trung gần nghĩa với "铺垫基础" (pūdiàn jīchǔ) cùng sắc thái và cách dùng chi tiết:
1. Nhóm cụm từ nhấn mạnh "chuẩn bị nền tảng"
打好基础 (dǎ hǎo jīchǔ)
→ "Xây dựng nền tảng vững chắc"
Ví dụ: 学习语言要先打好基础。
(Học ngôn ngữ cần xây nền tảng vững trước.)
奠定基础 (diàndìng jīchǔ)
→ "Đặt nền móng" (trang trọng, thường dùng cho dự án lớn)
Ví dụ: 这项研究为新技术奠定了基础。
(Nghiên cứu này đặt nền móng cho công nghệ mới.)
打下基础 (dǎ xià jīchǔ)
→ "Tạo dựng cơ sở ban đầu"
Ví dụ: 他为创业打下了良好基础。
(Anh ấy đã tạo dựng cơ sở tốt để khởi nghiệp.)
2. Nhóm cụm từ mang nghĩa "tiền đề, bước đầu"
创造条件 (chuàngzào tiáojiàn)
→ "Tạo điều kiện tiên quyết"
Ví dụ: 政府为投资创造了有利条件。
(Chính phủ tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.)
做好铺垫 (zuò hǎo pūdiàn)
→ "Chuẩn bị tiền đề chu đáo"
Ví dụ: 这份报告为会议做好了铺垫。
(Báo cáo này chuẩn bị tiền đề cho cuộc họp.)
前期准备 (qiánqī zhǔnbèi)
→ "Công tác chuẩn bị giai đoạn đầu"
Ví dụ: 项目的前期准备已完成。
(Công tác chuẩn bị cho dự án đã hoàn tất.)
1. Nhóm cụm từ nhấn mạnh "chuẩn bị nền tảng"
打好基础 (dǎ hǎo jīchǔ)
→ "Xây dựng nền tảng vững chắc"
Ví dụ: 学习语言要先打好基础。
(Học ngôn ngữ cần xây nền tảng vững trước.)
奠定基础 (diàndìng jīchǔ)
→ "Đặt nền móng" (trang trọng, thường dùng cho dự án lớn)
Ví dụ: 这项研究为新技术奠定了基础。
(Nghiên cứu này đặt nền móng cho công nghệ mới.)
打下基础 (dǎ xià jīchǔ)
→ "Tạo dựng cơ sở ban đầu"
Ví dụ: 他为创业打下了良好基础。
(Anh ấy đã tạo dựng cơ sở tốt để khởi nghiệp.)
2. Nhóm cụm từ mang nghĩa "tiền đề, bước đầu"
创造条件 (chuàngzào tiáojiàn)
→ "Tạo điều kiện tiên quyết"
Ví dụ: 政府为投资创造了有利条件。
(Chính phủ tạo điều kiện thuận lợi cho đầu tư.)
做好铺垫 (zuò hǎo pūdiàn)
→ "Chuẩn bị tiền đề chu đáo"
Ví dụ: 这份报告为会议做好了铺垫。
(Báo cáo này chuẩn bị tiền đề cho cuộc họp.)
前期准备 (qiánqī zhǔnbèi)
→ "Công tác chuẩn bị giai đoạn đầu"
Ví dụ: 项目的前期准备已完成。
(Công tác chuẩn bị cho dự án đã hoàn tất.)
3. Nhóm cụm từ thiên về "hình thành cơ sở"
建立基础 (jiànlì jīchǔ)
→ "Thiết lập nền tảng"
Ví dụ: 两国建立了合作基础。
(Hai nước thiết lập nền tảng hợp tác.)
积累基础 (jīlěi jīchǔ)
→ "Tích lũy cơ sở" (nhấn mạnh quá trình dần dần)
Ví dụ: 他通过实习积累了工作经验基础。
(Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc qua thực tập.)
4. Phân biệt sắc thái
建立基础 (jiànlì jīchǔ)
→ "Thiết lập nền tảng"
Ví dụ: 两国建立了合作基础。
(Hai nước thiết lập nền tảng hợp tác.)
积累基础 (jīlěi jīchǔ)
→ "Tích lũy cơ sở" (nhấn mạnh quá trình dần dần)
Ví dụ: 他通过实习积累了工作经验基础。
(Anh ấy tích lũy kinh nghiệm làm việc qua thực tập.)
4. Phân biệt sắc thái
Cụm từ | Sắc thái | Ví dụ ứng dụng |
---|---|---|
铺垫基础 | Nhấn mạnh "lót đường" cho tương lai | 为发展铺垫经济基础 (Lót đường phát triển kinh tế) |
打好基础 | Đã hoàn thành nền tảng | 她的汉语基础打得好 (Cô ấy có nền tảng tiếng Trung tốt) |
创造条件 | Thiên về yếu tố khách quan | 政策创造了就业条件 (Chính sách tạo điều kiện việc làm) |
Dùng "铺垫基础" khi muốn nhấn mạnh quá trình chuẩn bị chủ động.
Dùng "奠定基础" trong văn viết trang trọng (luận văn, báo cáo).
"打好基础" phù hợp với ngữ cảnh giáo dục, kỹ năng cá nhân.
Nhận xét
Đăng nhận xét